THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT TENSE)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng rộng rãi trong những cuộc trò chuyện. Nếu bạn đang tìm hiểu về thì này và muốn nắm vững nó để sử dụng trong việc viết và nói, thì bạn đã đến đúng nơi! Ngày hôm nay, NativeX sẽ hướng dẫn chi tiết về thì tương lai hoàn thành và cung cấp những bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức một cách chắc chắn!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Khái niệm thì Tương lai hoàn thành là gì?
Thì Tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn đạt về một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể ở tương lai.
- By the end of next month, he will have completed his project.(Đến cuối tháng sau, anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình.)
- By the time the movie ends, it will have been running for three hours. (Tính đến thời điểm bộ phim kết thúc, nó đã chiếu được ba tiếng đồng hồ.)
- When we arrive they will have finished dinner (Khi chúng tôi đến họ sẽ ăn tối xong)
Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai hoàn thành
Câu thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian để xác định thời điểm mà hành động hoàn thành như:
⇒ By + thời gian trong tương lai :
Cho biết hành động sẽ kết thúc hoặc hoàn thành trước thời điểm đó
- She will have read the entire book by tomorrow evening.” (Cô ấy sẽ đã đọc xong cuốn sách vào tối mai.)
- They will have complete the house by next Monday. (Họ sẽ hoàn thành ngôi nhà vào thứ Hai tới.)
⇒ By the end of + thời gian trong tương lai:
Tương tự như “by,” cụm từ này cũng xác định một thời điểm cụ thể trong tương lai khi hành động hoàn thành.
- I will have saved enough money by the end of this year.(Tôi sẽ tiết kiệm đủ tiền vào cuối năm nay.)
- She will have learned her lesson after finishing the training By the end of next month. (Cô ấy sẽ học được bài học của mình sau khi kết thúc khóa đào tạo Vào cuối tháng tới.)
⇒ By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn:
Nó chỉ ra hành động sẽ hoàn thành trước một sự kiện cụ thể ở tương lai.
- By the time you sleep, I will have finished tomorrow’s homework (Khi bạn ngủ thì tôi sẽ làm xong bài tập ngày mai)
- By the time they start the meeting, he will have sent the report.(Khi họ bắt đầu cuộc họp, anh ấy sẽ gửi báo cáo.)
⇒ Before + sự việc/thời điểm trong tương lai:
Tương tự như “by,” “before” chỉ ra thời điểm mà hành động sẽ kết thúc trước khi một sự kiện nào đó xảy ra.
- Before we check out of the hotel, I will have visited all the famous landmarks in the city (Trước khi chúng tôi trả phòng khách sạn, tôi sẽ đi tham quan tất cả các địa danh nổi tiếng trong thành phố)
- She will have finished exercising before noon (Cô ấy sẽ tập thể dục xong trước buổi trưa)
⇒ Khoảng thời gian + from now:
Sử dụng một khoảng thời gian cụ thể kết hợp với “from now” để biểu thị một điểm trong tương lai, cho thấy hành động sẽ hoàn thành trước điểm đó.
- Six months from now, they will have moved to a new house (Sáu tháng kể từ bây giờ, họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới)
- Two hours from now, I will have finished preparing the dinner for the party (Hai giờ nữa tôi sẽ chuẩn bị xong bữa tối cho bữa tiệc)
Công thức thì Tương lai hoàn thành
Bạn đã sẵn sàng giấy bút để ghi nhớ thì tương lai hoàn thành chưa.
1. Câu khẳng định
- S + will + have + V3 ( past participle )
⇒ Trong đó:
- S: (Subject ) Chỉ người, sự vật hoặc sự việc làm hành động trong tương lai.
- Will: Được sử dụng để tạo thành thì tương lai.
- Have: Được sử dụng để tạo thành thì hoàn thành.
- (V3) Past participle: Dạng phân từ quá khứ của động từ, được sử dụng kèm với “have” để tạo thành thì hoàn thành.
⇒ Ví dụ:
- She will have completed her assignment by tomorrow.(Cô ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ của mình vào ngày mai.)
- They will have arrived at the airport by noon.(Họ sẽ đến sân bay vào buổi trưa.)
- I will have finished my work report before the meeting.(Tôi sẽ hoàn thành báo cáo công việc của mình trước cuộc họp.)
2. Câu phủ định
- S + won’t + have + V3
⇒ Trong đó:
- won’t : Viết tắt của will not
⇒ Ví dụ:
- I won’t have finished my work by the deadline (Tôi sẽ không hoàn thành công việc của mình trước thời hạn)
- They will not have arrived at the airport by noon. (Họ sẽ không đến sân bay vào buổi trưa.)
3. Câu nghi vấn
# Dạng câu hỏi Yes/No question
- Will + S + have + V3 +….?
⇒ Trả lời:
- Yes, S + will + have + V3
- No, S + will not (won’t) + have + V3
⇒ Ví dụ:
- Will Hoa have achieved a high score in this exam? (Liệu Hoa có đạt được điểm cao trong kỳ thi này không?)
Yes, Hoa has studied hard, so she will have achieved a high score in this exam. (Vâng, Hoa đã ôn tập rất kỹ, vì vậy cô ấy sẽ đã đạt được điểm cao trong kỳ thi này.)
- Will Nhung have come to the company’s year-end party tonight? (Tối nay Nhung có đến dự tiệc tất niên của công ty không?)
No, Nhung is busy, so she won’t have attended the party tonight. (Không, Nhung bận nên cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc tối nay.)
# Dạng câu hỏi WH – question
- WH-word + will + S + have + V3 +….?
⇒ Trong đó:
- WH-word: Đây là từ chỉ câu hỏi, như “what,” “how,” “where,” “when,” hoặc “why.”
⇒ Ví dụ:
- What will Ngoc have achieved after selling the house this month? (Ngọc sẽ đạt được gì sau khi bán nhà trong tháng này? )
Ngoc will have receive a 20% commission on the total contract value when she sells the house this month (Ngọc sẽ nhận được hoa hồng 20% trên tổng giá trị hợp đồng khi bán nhà trong tháng này)
- How long will Minh have waited for the bus to Hanoi? (Minh sẽ đợi xe buýt về Hà Nội bao lâu nữa?)
Minh will have waited for the car within 1 hour ( Minh sẽ đợi xe trong vòng 1 giờ nữa)
Cách sử dụng thì Tương lai hoàn thành
Như bạn đã biết thì Tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn đạt về hành động sẽ kết thúc hoặc hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn:
- Diễn tả hành động đã xong ở một thời điểm cụ thể trong tương lai trước khi một hành động khác xảy ra
Before Phung arrives to play, I will have finished tidying up the house.(Trước khi Phụng đến chơi, tôi đã dọn dẹp xong nhà cửa.)
- Diễn đạt về một sự kiện hoặc thành quả dự kiến ở một thời điểm trong tương lai
I will have graduated by next summer. (Tôi sẽ đã tốt nghiệp vào mùa hè tới.)
- Phán đoán hoặc giả định về quá khứ tại một thời điểm trong tương lai
By the time they celebrate their tenth anniversary, she will have travelled to many countries. (Vào thời điểm họ kỷ niệm 10 năm ngày cưới, cô ấy sẽ đi du lịch đến nhiều nước.)
- Diễn tả giả định về một kết quả trong tương lai dựa trên điều gì đó hiện tại
When I complete my studies, I will have lived here in Ho Chi Minh City for ten years. (Khi tôi hoàn thành chương trình học của mình, tôi đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh này được mười năm.)
Những lưu ý khi sử dụng thì Tương lai hoàn thành
4 lưu ý này rất hữu ích khi bạn sử dụng thì Tương lai hoàn thành, nên nắm thuộc lòng nhé.
- Thời hạn hoàn thành: Đảm bảo rằng hành động phải có thời hạn hoàn thành rõ ràng. Nếu không có thời hạn cụ thể, thì thì tương lai đơn có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Ví dụ: I will start my project next week (Tôi sẽ bắt đầu dự án của mình vào tuần tới). Trong trường hợp này, bạn không cần phải sử dụng thì tương lai hoàn thành vì không có đề cập đến thời gian hoàn thành.
- Tương đồng giữa thì tương lai hoàn thành và tương lai đơn: Trong một số trường hợp, cả thì tương lai hoàn thành và tương lai đơn đều có thể sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa tương tự, đặc biệt khi câu có từ nhận biết như “before” hoặc “by the time”.
Ví dụ: By the time you arrive, I will leave có thể thay thế bằng By the time you arrive, I will have left = (Khi bạn đến, tôi sẽ rời đi). Cả hai câu đều diễn tả rằng tôi sẽ rời đi trước khi bạn đến.
- Sử dụng không có từ nhận biết: Trong trường hợp không có từ nhận biết như “before” hoặc “by the time”, thì thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng để chỉ ra một hành động xảy ra trước hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have finished the report when you arrive (Tôi sẽ đã hoàn thành báo cáo khi bạn đến) diễn tả rằng việc hoàn thành báo cáo xảy ra trước thời điểm bạn đến.
- Sử dụng “be going to”: Đôi khi, “be going to” có thể thay thế cho “will” trong thì Tương lai hoàn thành mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
I will visit my grandparents tomorrow (Tôi sẽ đến thăm ông bà tôi vào ngày mai)
Hoặc: I am going to visit my grandparents tomorrow (Ngày mai tôi sẽ đi thăm ông bà tôi)
⇒ Cả 2 đều diễn tả ý định thăm ông bà vào ngày mai.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự lựa chọn giữa “will” và “be going to” cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
- Be going to: thường được sử dụng khi có những dấu hiệu rõ ràng hoặc kế hoạch đã được định sẵn.
- Will: để diễn tả ý chí, quyết định hoặc dự định trong tương lai.
Phân biệt thì Tương lai hoàn thành và Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Với cấu trúc phức tạp và những dấu hiệu tương tự, việc phân biệt đôi khi trở nên rất khó khăn và dễ gây ra những sai lầm. Nhưng đừng lo lắng NativeX đã tổng hợp về sự khác nhau giữa 2 thì này để bạn dễ nắm hơn.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Được hình thành bằng cách sử dụng
- will have + trợ động từ hoặc be going to have + trợ động từ.
Ví dụ:
- By tomorrow, I will have finished my homework. (Đến ngày mai, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà ).
- They are going to have Visit Uncle Ho’s mausoleum by the end of this year. (Họ sẽ đi thăm Lăng Bác vào cuối năm nay).
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Đây là thì kết hợp sự hoàn thành và tính tiếp diễn của một hành động trong tương lai. Nó được hình thành bằng cách sử dụng
- will have been + V-ing” hoặc “be going to have been + V-ing
Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp diễn và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- By this time tomorrow, I will have been finishing my homework.(Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.)
- By the end of this year, we will have been visiting Uncle Ho’s Mausoleum. (Vào cuối năm nay, chúng tôi sẽ về thăm lăng Bác)
Bài tập vận dụng thì Tương lai hoàn thành
Bài 1: Điền vào chỗ trống với động từ đúng dưới đây:
- By the time we get to the cinema, the movie ________ (already/start).
- They ________ (travel) to Japan many times before they retire.
- She ________ (not/eat) breakfast before going to work.
- Will you ________ (finish) your homework by tomorrow?
- By the end of this month, we ________ (save) enough money for a new car.
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
Mẫu : I (read) three books by the end of this month.
Đáp án: will have read
- By the time she finishes her studies, she (learn) three foreign languages.
- By next year, James (travel) to more than ten different countries.
- By the time the concert starts, we (already, eat) dinner.
- By the end of this week, our team (complete) the project.
- By the time he arrives, we (decorate) the house for the party.
Bài 3: Chọn đúng thì Tương lai hoàn thành hoặc Tương lai hoàn thành tiếp diễn để hoàn thành câu:
- By next week, I ________ (finish) my project.
- At this time tomorrow, they ________ (sit) on the beach.
- By the end of the day, she ________ (complete) her assignment.
- They ________ (ski) all day tomorrow.
- By the time you arrive, I ________ (wait) for two hours.
Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. By the end of this year, I _______ English for ten years.
a) will have studied
b) will be studying
c) will have been studying
d) am studying
2. By the time you arrive, we _______ the decoration for the party.
a) will have finished
b) will be finishing
c) will have been finishing
d) finish
3. Next month, they _______ in New York for two years.
a) will have lived
b) will be living
c) will have been living
d) live
4. By tomorrow, she _______ the book you lent her.
a) will have read
b) will be reading
c) will have been reading
d) reads
5. _______ the time he turns 18, he will have traveled to many countries.
a) On
b) At
c) By
d) In
6. _______ you finish the assignment, please submit it to me.
a) By
b) On
c) In
d) At
7. I _______ lived in this city for 5 years by the end of this month.
a) will have
b) will be
c) will have been
d) will
8. By next year, they _______ married for 20 years.
a) will have been
b) will be
c) will have
d) will
Hy vọng qua những bài tập này, bạn đã nắm bắt kỹ hơn về thì tương lai hoàn thành. Sau đây hãy xem lại đáp án nhé.
Bài 1:
- will already have started.
- will have travelled
- will not have eaten
- Will you have finished
- will have saved
Bài 2:
- will have learned
- will have travelled
- will have already eaten
- will have completed
- will have decorated
Bài 3:
- will have finished (Tương lai hoàn thành)
- will be sitting (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
- will have completed (Tương lai hoàn thành)
- will be skiing (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
- will have been waiting (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Bài 4:
- a) will have studied
- a) will have finished
- c) will have been living
- a) will have read
- c) By
- a) By
- c) will have been
- a) will have been
Học tiếng Anh là một cuộc hành trình không có điểm dừng, vì vậy hãy luôn tìm kiếm cơ hội để nâng cao khả năng của mình.Chúc bạn thành công trong việc ứng dụng các thì trong tiếng anh một cách thành thạo. Đừng quên ghé lại để xem các bài viết mới tại trang web của NativeX nhé.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp lại!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX