Tổng hợp từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thông dụng nhất
Từ vựng xoay quanh chủ đề công ty khá rộng. Tuy nhiên, bạn có thể nắm vững những từ vựng cơ bản và thông dụng mà NativeX tổng hợp dưới đây để tự tin trong giao tiếp trong quá trình làm việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước nhé!
1. Tổng hợp từ vựng liên quan đến doanh nghiệp
1.1 Từ Vựng Cơ Bản
- Corporate: Doanh nghiệp
- Stakeholder: Cổ đông
- Revenue: Doanh thu
- Profit: Lợi nhuận
- Loss: Lỗ
- Startup: Công ty khởi nghiệp
- SME (Small and Medium Enterprises): Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Multinational Corporation (MNC): Tập đoàn đa quốc gia
- Partnership – Công ty hợp danh
- Affiliate – Công ty liên kết
- Subsidiary – Công ty con
- Economic group – Tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
- Controlling company- Tổng công ty
1.2 Từ Vựng Liên Quan Đến Tài Chính
- Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán
- Cash Flow: Dòng tiền
- Investment: Đầu tư
- Asset: Tài sản
- Loan – Cho vay.
- Mortgage – Thế chấp.
- Default – Vỡ nợ.
- Tax – Thuế.
- Stock – Vốn.
- To go bust (v phr) – Bị phá sản.
- Savings accounts (n phr) – Tài khoản tiết kiệm.
- Expense: Chi phí
- Gross Margin: Biên lợi nhuận gộp
- Net Profit: Lợi nhuận ròng
1.3 Từ Vựng Liên Quan Đến Quản Lý
- Recruitment: Tuyển dụng
- Training: Đào tạo
- Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất
- Project Management: Quản lý dự án
- Deadline: Hạn chót
- Milestone: Cột mốc
1.4 Từ Vựng Marketing
- Target Audience: Đối tượng mục tiêu
- Brand Awareness: Nhận thức thương hiệu
- Market Research: Nghiên cứu thị trường
- Content Marketing: Tiếp thị nội dung
- Social Media Marketing: Tiếp thị qua mạng xã hội
- Email Campaign: Chiến dịch email
1.5 Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp
- Company [ ˈkʌm.pə.ni ] : công ty
- Affiliate [ ˈkʌm.pə.ni ] : công ty liên kết
- Subsidiary [ ˈkʌm.pə.ni ] công ty con.
- Consortium/ corporation [ kənˈsɔrʃiəm / ˌkɔrpəˈreɪʃən ] : tập đoàn.
- Economic group [ ˌɛkəˈnɑmɪk grup ] : tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.
- Controlling company [ kənˈtroʊlɪŋ ˈkʌmpəni ] : tổng công ty/ công ty mẹ.
- Headquarters [ ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz ] : trụ sở chính.
- Field office [ fild ˈɔfəs ] : văn phòng làm việc tại hiện trường.
- Branch office [ brænʧ ˈɔfəs ] : văn phòng chi nhánh.
- Regional office [ ˈriʤənəl ˈɔfəs ] : văn phòng địa phương.
- Representative office [ ˌrɛprəˈzɛntətɪv ˈɔfəs ] : văn phòng đại diện.
- Private company [ ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni ] : công ty tư nhân
- Joint stock company [ ʤɔɪnt sotck ˈkʌmpəni ] : công ty cổ phần.
- Limited liability company [ ˈlɪmətəd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni ] : công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Partnership [ ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp ] : công ty hợp danh.
- Dealership [ ˈdiː.lɚ.ʃɪp ] : công ty kinh doanh ô tô.
- Investment company [ ɪnˈvɛstmənt ˈkʌmpəni ] : công ty đầu tư.
- Outlet [ ˈaʊt.let ] : cửa hàng bán lẻ.
- Wholesaler [ ˈhoʊlˌseɪ.lɚ ] : cửa hàng bán sỉ.
1.6 Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
- Department [ dɪˈpɑːrt.mənt ] : phòng (ban)
- Accounting department [ əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng kế toán.
- Finance department [ fəˈnæns dɪˈpɑrtmənt ] : phòng tài chính.
- Personnel department/ human resources department [ fəˈnæns dɪˈpɑrtmənt / ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt ] : phòng nhân sự.
- Purchasing department [ ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng mua sắm vật tư.
- Research & development department [ riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt ]: phòng nghiên cứu và phát triển.
- Sales department [ seɪlz dɪˈpɑrtmənt ] : phòng kinh doanh.
- Shipping department [ ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng vận chuyển.
- Administration department [ ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt ] : phòng hành chính.
- Production department [ prəˈdʌkʃən dɪˈpɑrtmənt ] : phòng sản phẩm.
- Audit department [ ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt ] : phòng kiểm toán.
- Customer Service department[ ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt ] : phòng chăm sóc khách hàng.
- Information Technology department [ ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt ]: phòng công nghệ thông tin.
- International Payment department [ ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt ]: phòng thanh toán quốc tế.
- International Relations department [ ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt ]: phòng quan hệ quốc tế.
- Local Payment department [ ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt ] : phòng thanh toán trong nước.
- Marketing department [ ˈmɑrkətɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng marketing.
- Product Development department [ ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt ] : phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- Public Relations department [ Public riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt ] : phòng quan hệ công chúng.
- Training department [ ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt ] : phòng đào tạo.
- Trade-union/ labor union [ treɪd – union/ ˈleɪbər ˈjunjən ] : công đoàn.
1.7 Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
- The board of directors [ ði bɔrd ʌv dəˈrɛktərz ] : Ban giám đốc, Hội đồng quản trị.
- Director [ daɪˈrek.tɚ ] : Giám đốc.
- Executive [ ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv ] : Giám đốc điều hành, nhân viên chủ quản.
- Managing director (UK) [ ˌmæn.ə.dʒɪŋ daɪˈrek.tɚ ] : Giám đốc cấp cao (đứng sau Chủ tịch)
- President/ Chairman [ ˈprɛzəˌdɛnt / ˈʧɛrmən ] : Chủ tịch
- Vice president [ ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt ] : Phó chủ tịch
- Section manager/ Head of Division [ ˈsɛkʃən ˈmænəʤər / hɛd ʌv dɪˈvɪʒən] : Trưởng Bộ phận
- Supervisor [ ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ ] : giám sát viên.
- Manager [ ˈmæn.ə.dʒɚ ] : quản lý.
- Representative [ ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv ] : người đại diện của doanh nghiệp.
- Chief Operating Officer (COO) [ tʃiːf ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌɑː.fɪ.sɚ ] : trưởng phòng hoạt động
- Chief Financial Officer (CFO) [ ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər ] : giám đốc tài chính
- CEO ( chief executive officer) [ ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sɚ ] : tổng giám đốc.
- Deputy/ vice director [ ˈdɛpjəti / vaɪs dəˈrɛktər ] : phó giám đốc.
- Founder [ ˈfaʊn.dɚ ] : người sáng lập.
- Head of department [ hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt ] : trưởng phòng.
- Deputy of department [ ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt ] : phó trưởng phòng.
1.8 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động liên quan đến công ty
- Establish (a company) [ ɪˈstæblɪʃ (a ˈkʌmpəni ] : thành lập (công ty)
- Go bankrupt [ goʊ ˈbæŋkrəpt ] : phá sản
- Merge [ mɝːdʒ ] : sát nhập
- Diversify [ mɝːdʒ ] : đa dạng hóa
- Outsource [ ˈaʊt.sɔːrs ] : thuê gia công
- Downsize [ ˈdaʊn.saɪz ] : cắt giảm nhân công
- Franchise [ ˈfræn.tʃaɪz ] : nhượng quyền thương hiệu
2. Tổng hợp các cụm từ tiếng Anh doanh nghiệp thường gặp
- ASAP (As Soon As Possible): Làm điều gì đó ngay lập tức.
Ví dụ: “I need to submit the report ASAP so we can review it before tomorrow’s meeting.”
- Backburner: Đặt một dự án hoặc nhiệm vụ sang một bên tạm thời.
Ví dụ: “We’ve put this project on the backburner for now.”
- Balls in the air: Quản lý nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cùng lúc.
Ví dụ: “With the upcoming deadline and client meetings, I have a lot of balls in the air right now.”
- Too much on my plate: Khi bạn cảm thấy choáng ngợp với công việc.
Ví dụ: “I can’t take on any more projects at the moment; I already have too much on my plate.”
- Bandwidth: Khả năng hoặc thời gian của một người để nhận thêm nhiệm vụ.
Ví dụ: “I’d love to help, but I don’t have the bandwidth right now.”
- Boil the ocean: Nhận một nhiệm vụ quá tham vọng và khó thực hiện.
Ví dụ: “Let’s focus on smaller goals instead of trying to boil the ocean with this project.”
- Brain dump: Viết ra nhiều ý tưởng một cách nhanh chóng.
Ví dụ: “I did a quick brain dump and came up with an awesome idea.”
- Deliverables: Các kết quả rõ ràng hoặc đầu ra mong đợi từ một dự án.
Ví dụ: “What are our deliverables for this month?”
- Game changer: Điều gì đó có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến tình huống.
Ví dụ: “This new organization tool I’m using is a game changer for me!”
- Good to go: Khi một cái gì đó đã sẵn sàng.
Ví dụ: “The proposal I’ve been working on is good to go for today’s presentation.”
- Herding cats: Cố gắng quản lý những người hoặc nhiệm vụ khó quản lý.
Ví dụ: “Coordinating the different departments’ schedules for this project feels like herding cats.”
- Run up the flagpole: Trình bày một ý tưởng để lấy phản hồi.
Ví dụ: “I haven’t finished the project yet because I still need to run it up the flagpole.”
- Throw under the bus: Đổ lỗi cho ai đó một cách không công bằng để bảo vệ bản thân.
Ví dụ: “John tried to throw me under the bus by blaming me for the mistake during the presentation.”
- Micromanage: Kiểm soát quá mức các chi tiết nhỏ trong công việc.
Ví dụ: “I’m so annoyed with Susan! She micromanages everything I do.”
- Let go: Hai từ đáng sợ nhất trong văn phòng! Khi ai đó bị “let go,” có nghĩa là họ bị sa thải.
Ví dụ: “Have you heard? Jack was let go yesterday!”
- Keep me in the loop: Yêu cầu ai đó cập nhật thông tin cho bạn.
Ví dụ: “Keep me in the loop! I want to know what’s going on between John and Susan!”
- Workflow: Chuỗi các bước hoặc nhiệm vụ cần thực hiện để hoàn thành một quy trình.
Ví dụ: “The workflow for this project is insane… I don’t know how I’ll finish it on time!”
- Touch base: Liên lạc để trò chuyện hoặc cập nhật thông tin.
Ví dụ: “I want to touch base with you about the project’s progress.”
- On the same page: Có cùng một quan điểm hoặc hiểu biết.
Ví dụ: “We need to ensure everyone is on the same page before moving forward.”
- Take it offline: Thảo luận một vấn đề nào đó ngoài cuộc họp hoặc trong một khung thời gian riêng.
Ví dụ: “Let’s take it offline to discuss the details further.”
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp bạn thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy tích cực học hỏi và thực hành để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Theo dõi NativeX để cập nhật thêm những bài viết hay về tiếng Anh doanh nghiệp nha!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.